Thông tin sản phẩm
Tên khác
Ammonium citrate dibasic, Diammonium hydrogen citrate
Mã hàng
101154
Mã CAS
3012-65-5
Công thức
C₆H₈O₇ * 2NH₃
Khối lượng phân tử
226.19 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1011540500
500 g
Chai nhựa
1011542500
2.5 kg
1011549025
25 kg
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 102.0 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
PO4 (Phosphate)
Sulfua tổng (Như SO4)
Kim loại nặng (như Chì)
Ca (Canxi)
Fe (Sắt)
≤ 0.0002 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.48 g/cm3 (20 °C)
pH
3.3 - 5.3 (23 g/l, H₂O)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C